Phiên âm : tiě huī.
Hán Việt : thiết hôi.
Thuần Việt : màu gỉ sét; màu xám đậm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màu gỉ sét; màu xám đậm像铁表面氧化后那样的深灰色