Phiên âm : tiě bì tóng qiáng.
Hán Việt : thiết bích đồng tường.
Thuần Việt : tường đồng vách sắt; vững như thành đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tường đồng vách sắt; vững như thành đồng铜墙铁壁