Phiên âm : gōu zhēn.
Hán Việt : câu châm.
Thuần Việt : kim móc; kim đan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kim móc; kim đan(钩针儿)编织花边等用的带钩的针也作勾针gōuzhēn biānzhīpǐn.đồ thêu bằng kim móc.