Phiên âm : gōu jí.
Hán Việt : câu kê.
Thuần Việt : khảo sát; nghiên cứu; đào sâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khảo sát; nghiên cứu; đào sâu查考gōu jī wéntán gùshíkhảo sát những sự việc có ý nghĩa trên văn đàn.hạch toán核算