Phiên âm : gōu chén.
Hán Việt : câu trầm.
Thuần Việt : đi sâu nghiên cứu; đào sâu nghiên cứu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi sâu nghiên cứu; đào sâu nghiên cứu探索深奥的道理或佚失的内容“gǔ xiǎoshuō gōuchén”.đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".