VN520


              

钩沉

Phiên âm : gōu chén.

Hán Việt : câu trầm.

Thuần Việt : đi sâu nghiên cứu; đào sâu nghiên cứu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi sâu nghiên cứu; đào sâu nghiên cứu
探索深奥的道理或佚失的内容
“gǔ xiǎoshuō gōuchén”.
đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".


Xem tất cả...