VN520


              

钩秤

Phiên âm : gōu chèng.

Hán Việt : câu xứng.

Thuần Việt : cân móc; cân xách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cân móc; cân xách
杆秤的一种,装有铁钩,用来挂所称物品


Xem tất cả...