Phiên âm : gāng chǐ.
Hán Việt : cương xích.
Thuần Việt : thước cuộn bằng thép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước cuộn bằng thép测定火车轮子的周长或直径用的专用卷尺