Phiên âm : gāng kou.
Hán Việt : cương khẩu.
Thuần Việt : chất lượng thép .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất lượng thép (của dao, kiếm)(钢口儿)指刀剑等刃部的质量zhè bǎ càidāo gāngkǒuér bùcuò.chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.