Phiên âm : zhōng míng dǐng shí.
Hán Việt : chung minh đỉnh thực.
Thuần Việt : cuộc sống xa hoa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuộc sống xa hoa (chuông đồng hồ điểm, bày thức ăn ra ăn. Thời xưa chỉ cuộc sống xa hoa của các gia đình quyền quý.)敲着钟,列鼎而食旧时形容富贵人家生活奢侈豪华