VN520


              

钟锤

Phiên âm : zhōng chuí.

Hán Việt : chung chùy.

Thuần Việt : Búa đồng hồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Búa đồng hồ


Xem tất cả...