Phiên âm : dīng luó.
Hán Việt : đinh loa.
Thuần Việt : ốc vặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ốc vặn螺的一种,卵生,壳圆锥形生活在温带和亚热带的淡水里和陆地上是传染血吸虫病的媒介