VN520


              

钉梢

Phiên âm : dīng shāo.

Hán Việt : đinh sao.

Thuần Việt : theo dõi; bám theo; bám đuôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo dõi; bám theo; bám đuôi
暗中跟在后面(监视人的行动)也作盯梢


Xem tất cả...