Phiên âm : dīng sǐ.
Hán Việt : đinh tử.
Thuần Việt : đóng đinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng đinh用钉钉稳或钉牢用杆或尖器刺或刺穿,尤指钉在尖桩上受刑或处死