Phiên âm : dīng zi hù.
Hán Việt : đinh tử hộ.
Thuần Việt : hộ bị cưỡng chế; hộ không chịu di dời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộ bị cưỡng chế; hộ không chịu di dời指在城市建设征用土地时,讨价还价,不肯迁走的住户