VN520


              

鑑賞家

Phiên âm : jiàn shǎng jiā.

Hán Việt : giám thưởng gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對藝術品或古董等具有鑑定及欣賞能力的人。