Phiên âm : jiàn shì.
Hán Việt : giám thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鑑別, 判別, .
Trái nghĩa : , .
鑑察識別。例請你鑑識一下這是不是一張假美鈔。明察、識別。如:「這只明朝的陶瓷花瓶請你鑑識。」