VN520


              

鑑識

Phiên âm : jiàn shì.

Hán Việt : giám thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鑑別, 判別, .

Trái nghĩa : , .

鑑察識別。例請你鑑識一下這是不是一張假美鈔。
明察、識別。如:「這只明朝的陶瓷花瓶請你鑑識。」