Phiên âm : jiàn shǎng.
Hán Việt : giám thưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 欣賞, .
Trái nghĩa : , .
鑑定欣賞。例藝術鑑賞的能力是可以慢慢培養的。鑑定和欣賞。如:「鑑賞能力是可以培養的。」