Phiên âm : jiàn cáng yìn.
Hán Việt : giám tàng ấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蓋在書畫上的印章。表示作品經過鈐印者的鑑定收藏。