Phiên âm : juān qiào.
Hán Việt : tuyên tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
責問。唐.柳宗元〈唐故朝散大夫永州刺史崔公墓誌〉:「一日不葺, 鐫譙四至。」