VN520


              

鐫罰

Phiên âm : juān fá.

Hán Việt : tuyên phạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

革職以示懲罰。《宋史.卷一七六.食貨志上四》:「若立之規繩, 加以黜陟, 所糴至萬石者旌擢, 其不收糴與擾民及不實者鐫罰。」