Phiên âm : juān fá.
Hán Việt : tuyên phạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
革職以示懲罰。《宋史.卷一七六.食貨志上四》:「若立之規繩, 加以黜陟, 所糴至萬石者旌擢, 其不收糴與擾民及不實者鐫罰。」