Phiên âm : juān yù.
Hán Việt : tuyên dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 懇勤, .
Trái nghĩa : , .
深切教喻。《新唐書.卷一六六.令狐楚傳》:「解去酷烈, 以仁惠鐫諭, 人人悅喜。」也作「鐫說」。