VN520


              

鐫諭

Phiên âm : juān yù.

Hán Việt : tuyên dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 懇勤, .

Trái nghĩa : , .

深切教喻。《新唐書.卷一六六.令狐楚傳》:「解去酷烈, 以仁惠鐫諭, 人人悅喜。」也作「鐫說」。