VN520


              

鐫心銘骨

Phiên âm : juān xīn míng gǔ.

Hán Việt : tuyên tâm minh cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鐫, 雕刻。鐫心銘骨指感受深刻, 永記不忘。明.陸采《明珠記》第二二齣:「又荷吹噓登雲路, 嬌女肯教同赴, 這厚德鐫心銘骨。」