Phiên âm : juān xīn míng gǔ.
Hán Việt : tuyên tâm minh cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鐫, 雕刻。鐫心銘骨指感受深刻, 永記不忘。明.陸采《明珠記》第二二齣:「又荷吹噓登雲路, 嬌女肯教同赴, 這厚德鐫心銘骨。」