VN520


              

鐫譙

Phiên âm : juān qiào.

Hán Việt : tuyên tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

責問。唐.柳宗元〈唐故朝散大夫永州刺史崔公墓誌〉:「一日不葺, 鐫譙四至。」