Phiên âm : xuàn fěn.
Hán Việt : tuyền phấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
粉皮。製做時用銅製的鏇子盛團粉和水置於沸水中, 旋轉鏇子, 待粉凝結後取出置於冷水中即可完成。