VN520


              

鏇粉

Phiên âm : xuàn fěn.

Hán Việt : tuyền phấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

粉皮。製做時用銅製的鏇子盛團粉和水置於沸水中, 旋轉鏇子, 待粉凝結後取出置於冷水中即可完成。