Phiên âm : xuàn de bù yuán kǎn de yuán.
Hán Việt : tuyền đích bất viên khảm đích viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鏇, 即車床, 是做圓物的工具。鏇的不圓砍的圓指顛倒反常。《金瓶梅》第七三回:「常言不說的:『好人不長壽, 禍害一千年。』自古『鏇的不圓砍的圓』。你我本等是瞞貨, 應不上他的心, 隨他說去罷了。」