Phiên âm : xuàn zi.
Hán Việt : tuyền tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.溫酒時盛水的金屬器具。2.銅製的器具, 像盤形而較大, 通常用來做粉皮。