VN520


              

鏇子

Phiên âm : xuàn zi.

Hán Việt : tuyền tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.溫酒時盛水的金屬器具。2.銅製的器具, 像盤形而較大, 通常用來做粉皮。