Phiên âm : xuàn chuáng zi.
Hán Việt : tuyền sàng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.車床的俗稱。參見「車床」條。2.稱利用鏇床子做木工的店鋪。