VN520


              

鍼關

Phiên âm : zhēn guān.

Hán Việt : châm quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

針尾穿線的小孔。比喻急迫危險的境地。元.無名氏《抱妝盒》第二折:「小儲君在盒子內多寬泰, 則我這潑性命從鍼關裡透出來。」也作「針關」。