VN520


              

鍼鋒相對

Phiên âm : zhēn fēng xiāng duì.

Hán Việt : châm phong tương đối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「針鋒相對」。見「針鋒相對」條。