VN520


              

鍼芥相投

Phiên âm : zhēn jiè xiāng tóu.

Hán Việt : châm giới tương đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 水火不容, .

磁石吸引鐵針, 琥珀黏取芥子。比喻人的性情相契合。