Phiên âm : zhēn jiè xiāng tóu.
Hán Việt : châm giới tương đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 水火不容, .
磁石吸引鐵針, 琥珀黏取芥子。比喻人的性情相契合。