VN520


              

錢龍

Phiên âm : qián lóng.

Hán Việt : tiền long.

Thuần Việt : động vật tiết túc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động vật tiết túc. 節肢動物, 身體長一寸到二寸, 由許多環節構成, 每個環節有一對細長的腳, 觸角很長. 生活在墻角、石縫等潮濕的地方, 吃小蟲. 也叫錢龍.


Xem tất cả...