VN520


              

錢垛

Phiên âm : qián duò.

Hán Việt : tiền đóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

成串的紙錢。《警世通言.卷二八.白娘子永鎮雷峰塔》:「次日早起買了紙馬、蠟燭、經幡、錢垛一應等項。」


Xem tất cả...