Phiên âm : qián bù.
Hán Việt : tiền bố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
布, 貨布。錢, 錢幣。錢布指金錢。《管子.山至數》:「故賦無錢布, 府無藏財。」