Phiên âm : qián zhǐ.
Hán Việt : tiền chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祭祀鬼神或葬禮、掃墓時焚燒, 用以供死者享用的冥錢。如:「明天是中元節, 記得要買些錢紙回來。」也稱為「黃紙」、「紙錢」。