Phiên âm : qián tǒng.
Hán Việt : tiền đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貯錢的筒子, 如今之撲滿。如:「你應把錢存入錢筒, 以備將來不時之需。」