VN520


              

錢會

Phiên âm : qián huì.

Hán Việt : tiền hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

錢鈔、紙幣。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一八.恤貧濟老》:「富家沿門親察其孤苦艱難, 遇夜以碎金銀或錢會插于門縫, 以周其苦。」


Xem tất cả...