VN520


              

錢樹子

Phiên âm : qián shù zi.

Hán Việt : tiền thụ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 搖錢樹, .

Trái nghĩa : , .

稱妓女, 因為妓院或鴇母, 可以憑恃妓女賺錢而得名。唐.段安節〈樂府雜錄〉:「許和子者, 本吉州永新縣樂家女也……善歌, 能變新聲。……及卒, 謂其母曰:『阿母, 錢樹子倒矣。』」


Xem tất cả...