Phiên âm : qián huì.
Hán Việt : tiền hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錢鈔、紙幣。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一八.恤貧濟老》:「富家沿門親察其孤苦艱難, 遇夜以碎金銀或錢會插于門縫, 以周其苦。」