Phiên âm : qián er xuǎn.
Hán Việt : tiền nhi tiển.
Thuần Việt : lác đồng tiền; ghẻ lở; bệnh ghẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lác đồng tiền; ghẻ lở; bệnh ghẻ. 體癬.