Phiên âm : lù yǐng jié mù.
Hán Việt : lục ảnh tiết mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錄製、剪輯完成後才播出的電視節目, 其優點為避免現場播出發生錯誤及控制節目播出時間等。