VN520


              

錄像帶

Phiên âm : lù xiàng dài.

Hán Việt : lục tượng đái .

Thuần Việt : băng ghi hình; băng ra-đi-ô cát-sét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. băng ghi hình; băng ra-đi-ô cát-sét. 錄像用的磁帶.


Xem tất cả...