Phiên âm : lù xiàng dài.
Hán Việt : lục tượng đái .
Thuần Việt : băng ghi hình; băng ra-đi-ô cát-sét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. băng ghi hình; băng ra-đi-ô cát-sét. 錄像用的磁帶.