Phiên âm : lù qiú.
Hán Việt : lục tù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
省察囚犯是否有冤情, 而加以記錄。《漢書.卷八六.何武傳》:「及武為刺史, 行部錄囚徒, 有所舉以屬郡。」