VN520


              

錄囚

Phiên âm : lù qiú.

Hán Việt : lục tù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

省察囚犯是否有冤情, 而加以記錄。《漢書.卷八六.何武傳》:「及武為刺史, 行部錄囚徒, 有所舉以屬郡。」


Xem tất cả...