VN520


              

錄音機

Phiên âm : lù yīn jī.

Hán Việt : lục âm cơ.

Thuần Việt : máy ghi âm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy ghi âm. 把聲音記錄下來并能重新放出的機器. 有不同的類型, 通常指磁帶的錄音機.


Xem tất cả...