Phiên âm : lù fàng.
Hán Việt : lục phóng.
Thuần Việt : phát hình; phát âm thanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát hình; phát âm thanh (đã thu được). 錄音或錄像并放出所錄的聲音或圖像.