Phiên âm : gāng píng.
Hán Việt : cương bình .
Thuần Việt : can; bình khí đá; vỏ ga.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
can; bình khí đá; vỏ ga. 貯存高壓氧、煤氣、石油液化氣等的鋼制瓶.