VN520


              

鋼瓶

Phiên âm : gāng píng.

Hán Việt : cương bình .

Thuần Việt : can; bình khí đá; vỏ ga.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

can; bình khí đá; vỏ ga. 貯存高壓氧、煤氣、石油液化氣等的鋼制瓶.


Xem tất cả...