Phiên âm : jù yá gōu zhǎo.
Hán Việt : cứ nha câu trảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容牙齒、爪子銳利如刀鋸、鉤戟。語本北周.庾信〈哀江南賦〉:「彼鋸牙而鉤爪, 又巡江而習流。」也作「鉤爪鋸牙」。