VN520


              

鋸牙鉤爪

Phiên âm : jù yá gōu zhǎo.

Hán Việt : cứ nha câu trảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容牙齒、爪子銳利如刀鋸、鉤戟。語本北周.庾信〈哀江南賦〉:「彼鋸牙而鉤爪, 又巡江而習流。」也作「鉤爪鋸牙」。