VN520


              

鋸牙

Phiên âm : jù yá.

Hán Việt : cứ nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如鋸齒般尖銳的獸齒。《逸周書.卷七.王會解》:「茲白者, 若白馬, 鋸牙, 食虎豹。」《文選.左思.吳都賦》:「鉤爪鋸牙, 自成鋒穎。」