VN520


              

鋸斷

Phiên âm : jù duàn.

Hán Việt : cứ đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以鋸子截斷物體。例現代的伐木工人多使用電鋸鋸斷樹木。
以鋸子截斷物體。如:「現代的伐木工人多使用電鋸鋸斷樹木。」