Phiên âm : chú tóu yǔ.
Hán Việt : sừ đầu vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農家鋤地前所下的雨。如:「這場鋤頭雨下得正是時候。」